Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 30-03-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 08:27 05/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 35 ngoại tệ tăng giá, 30 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 44 ngoại tệ tăng giá và 28 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
672,000 | 0.00 | 692,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,861.00 132.51 | 15,965.00 77.64 | 16,427.00 29.33 |
Đô la Canada | CAD | 18,005 139.00 | 18,114 83.00 | 18,563 -55.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,804 -204.46 | 27,075 -33.71 | 27,944 -92.04 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,362.31 | 3,395.15 -1.12 | 3,511.63 5.74 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,501.00 -13.56 | 3,671.00 21.71 |
Euro | EUR | 25,925 -242.00 | 26,135 -339.00 | 27,425 19.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,539 30,539 | 30,915 -50.00 | 31,848 31,848 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,095.00 54.00 | 3,105.00 54.00 | 3,257.00 11.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 296.75 | 308.63 |
Yên Nhật | JPY | 159.78 0.85 | 160.92 0.38 | 166.83 -1.39 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.91 0.32 | 17.67 1.24 | 19.28 0.95 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,424 | 83,642 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.68 | 0.00 -1.38 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,198.02 | 0.00 -5,311.59 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,214.00 -22.06 | 2,334.00 2.92 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,644.00 75.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 255.72 | 283.10 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,594.46 | 6,858.36 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,266.43 | 0.00 -2,362.75 |
Đô la Singapore | SGD | 18,108 58.00 | 18,108 -60.00 | 18,677 58.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -629.04 | 669.00 0.04 | 0.00 -697.04 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,620 -20.00 | 24,670 10.00 | 24,980 8.00 |
Vàng SJC | XAU | 792,000 | 0.00 | 807,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 28 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.